Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原先

Pinyin: yuán xiān

Meanings: Originally, at first, previously., Ban đầu, lúc đầu tiên, trước đây., ①很优厚的待遇。[例]放弃厚遇,毅然回国。

HSK Level: 3

Part of speech: phó từ

Stroke count: 16

Radicals: 厂, 小, 白, 儿

Chinese meaning: ①很优厚的待遇。[例]放弃厚遇,毅然回国。

Grammar: Phó từ thường đứng ở đầu câu hoặc trước động từ để diễn tả thời gian hoặc trạng thái trước đây.

Example: 他原先住在乡下,后来搬到了城市。

Example pinyin: tā yuán xiān zhù zài xiāng xià , hòu lái bān dào le chéng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy ban đầu sống ở vùng quê, sau đó chuyển đến thành phố.

原先
yuán xiān
3phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban đầu, lúc đầu tiên, trước đây.

Originally, at first, previously.

很优厚的待遇。放弃厚遇,毅然回国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原先 (yuán xiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung