Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原作

Pinyin: yuán zuò

Meanings: Original work, source material., Tác phẩm gốc, nguyên tác., ①原著。[例]译文、改写本或复制品所依据的原文或原件,也指作品原来的作者。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 厂, 小, 白, 乍, 亻

Chinese meaning: ①原著。[例]译文、改写本或复制品所依据的原文或原件,也指作品原来的作者。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học hoặc điện ảnh.

Example: 这部电影改编自一部著名的小说原作。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng gǎi biān zì yí bù zhù míng de xiǎo shuō yuán zuò 。

Tiếng Việt: Bộ phim này được chuyển thể từ một tiểu thuyết 原作 nổi tiếng.

原作
yuán zuò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác phẩm gốc, nguyên tác.

Original work, source material.

原著。译文、改写本或复制品所依据的原文或原件,也指作品原来的作者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...