Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原主

Pinyin: yuán zhǔ

Meanings: The original owner, the previous possessor of a property or item., Người chủ ban đầu, chủ sở hữu trước đó của một tài sản hoặc vật gì đó., 外貌厚道,内心不可捉摸。同厚貌深情”。[出处]唐·李公佐《谢小娥传》“小娥厚貌深辞,聪明端特,煤炼指跛足,誓求真如。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 厂, 小, 白, 亠, 土

Chinese meaning: 外貌厚道,内心不可捉摸。同厚貌深情”。[出处]唐·李公佐《谢小娥传》“小娥厚貌深辞,聪明端特,煤炼指跛足,誓求真如。”

Grammar: Danh từ thường đứng trước cụm danh từ hoặc làm tân ngữ trong câu.

Example: 这辆车的原主已经搬走了。

Example pinyin: zhè liàng chē de yuán zhǔ yǐ jīng bān zǒu le 。

Tiếng Việt: Chủ nhân ban đầu của chiếc xe này đã chuyển đi.

原主
yuán zhǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chủ ban đầu, chủ sở hữu trước đó của một tài sản hoặc vật gì đó.

The original owner, the previous possessor of a property or item.

外貌厚道,内心不可捉摸。同厚貌深情”。[出处]唐·李公佐《谢小娥传》“小娥厚貌深辞,聪明端特,煤炼指跛足,誓求真如。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原主 (yuán zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung