Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuò

Meanings: House, place to put something, Nhà ở, chỗ đặt, ①安置:厝火积薪。*②停柩,把棺材停放待葬,或浅埋以待改葬:浮厝。暂厝。*③磨刀石。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 厂, 昔

Chinese meaning: ①安置:厝火积薪。*②停柩,把棺材停放待葬,或浅埋以待改葬:浮厝。暂厝。*③磨刀石。

Hán Việt reading: thố

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh truyền thống, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Example: 这个地方可以安厝祖先牌位。

Example pinyin: zhè ge dì fāng kě yǐ ān cuò zǔ xiān pái wèi 。

Tiếng Việt: Nơi này có thể đặt bài vị tổ tiên.

cuò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà ở, chỗ đặt

thố

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

House, place to put something

安置

厝火积薪

停柩,把棺材停放待葬,或浅埋以待改葬

浮厝。暂厝

磨刀石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...