Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厚重

Pinyin: hòu zhòng

Meanings: Thick and heavy (physical sense), or profound and serious (abstract meaning)., Dày và nặng (vật lý), hoặc sâu sắc, nghiêm túc (trong ý nghĩa trừu tượng)., 外貌厚道,内心不可捉摸。同厚貌深情”。[出处]清·陈梦雷《绝交书》“指天誓日,厚貌深文,足以动人。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 㫗, 厂, 重

Chinese meaning: 外貌厚道,内心不可捉摸。同厚貌深情”。[出处]清·陈梦雷《绝交书》“指天誓日,厚貌深文,足以动人。”

Grammar: Có thể được sử dụng cho cả nghĩa đen (như mô tả vật thể) và nghĩa bóng (như mô tả nội dung văn hóa, tư tưởng).

Example: 这本书的内容非常厚重,值得一读。

Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng fēi cháng hòu zhòng , zhí dé yì dú 。

Tiếng Việt: Nội dung cuốn sách này rất sâu sắc, đáng để đọc.

厚重
hòu zhòng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dày và nặng (vật lý), hoặc sâu sắc, nghiêm túc (trong ý nghĩa trừu tượng).

Thick and heavy (physical sense), or profound and serious (abstract meaning).

外貌厚道,内心不可捉摸。同厚貌深情”。[出处]清·陈梦雷《绝交书》“指天誓日,厚貌深文,足以动人。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厚重 (hòu zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung