Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厚度

Pinyin: hòu dù

Meanings: Độ dày của một vật nào đó., The thickness of something., ①物体上下两面间的距离。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 㫗, 厂, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①物体上下两面间的距离。

Grammar: Là danh từ chỉ đặc điểm về kích thước, thường kết hợp với số đếm.

Example: 这个木板的厚度是两厘米。

Example pinyin: zhè ge mù bǎn de hòu dù shì liǎng lí mǐ 。

Tiếng Việt: Tấm gỗ này có độ dày hai centimet.

厚度
hòu dù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ dày của một vật nào đó.

The thickness of something.

物体上下两面间的距离

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...