Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厚味腊毒

Pinyin: hòu wèi là dú

Meanings: Delicious food may carry hidden dangers; good things might conceal risks, Món ngon dễ gây hại, ám chỉ điều tốt che giấu mối nguy, 指味美者毒烈。[出处]《国语·周语下》“高位寔疾颠,厚味寔腊毒。”韦昭注厚味,喻重禄也。腊,亟也,读若‘广’。昔酒焉,味厚者,其毒亟也。”[例]~,物极必反。——章炳麟《检论·订文》附录《正名杂义》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 㫗, 厂, 口, 未, 昔, 月, 母, 龶

Chinese meaning: 指味美者毒烈。[出处]《国语·周语下》“高位寔疾颠,厚味寔腊毒。”韦昭注厚味,喻重禄也。腊,亟也,读若‘广’。昔酒焉,味厚者,其毒亟也。”[例]~,物极必反。——章炳麟《检论·订文》附录《正名杂义》。

Grammar: Thành ngữ ẩn dụ, dùng trong các tình huống cảnh báo tiềm ẩn rủi ro.

Example: 享受厚味腊毒,须谨慎对待。

Example pinyin: xiǎng shòu hòu wèi xī dú , xū jǐn shèn duì dài 。

Tiếng Việt: Thưởng thức món ngon dễ gây hại, cần cẩn thận đối xử.

厚味腊毒
hòu wèi là dú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món ngon dễ gây hại, ám chỉ điều tốt che giấu mối nguy

Delicious food may carry hidden dangers; good things might conceal risks

指味美者毒烈。[出处]《国语·周语下》“高位寔疾颠,厚味寔腊毒。”韦昭注厚味,喻重禄也。腊,亟也,读若‘广’。昔酒焉,味厚者,其毒亟也。”[例]~,物极必反。——章炳麟《检论·订文》附录《正名杂义》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厚味腊毒 (hòu wèi là dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung