Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厘米
Pinyin: lí mǐ
Meanings: Centimeter, Centimet, ①公制长度单位,一厘米等于一米的百分之一。也叫“公分”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 厂, 里, 米
Chinese meaning: ①公制长度单位,一厘米等于一米的百分之一。也叫“公分”。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa 厘 và 米. Dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày.
Example: 这支铅笔长10厘米。
Example pinyin: zhè zhī qiān bǐ cháng 1 0 lí mǐ 。
Tiếng Việt: Cây bút chì này dài 10 centimet.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Centimet
Nghĩa phụ
English
Centimeter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公制长度单位,一厘米等于一米的百分之一。也叫“公分”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!