Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厘米汞柱
Pinyin: lí mǐ gǒng zhù
Meanings: Centimet thủy ngân (đơn vị đo áp suất), Centimeter of mercury (unit of pressure), ①压强单位,等于支承1厘米高汞柱所需压力,当汞的密度为13.59651克/厘米3,引力加速度为标准值980。6厘米/秒2时,等于1333.22387415帕斯卡,它和10托的差别小于7百万分之一。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 厂, 里, 米, 工, 水, 主, 木
Chinese meaning: ①压强单位,等于支承1厘米高汞柱所需压力,当汞的密度为13.59651克/厘米3,引力加速度为标准值980。6厘米/秒2时,等于1333.22387415帕斯卡,它和10托的差别小于7百万分之一。
Grammar: Danh từ chuyên ngành vật lý/ý tế, thường dùng trong y học hoặc khoa học.
Example: 血压计显示80厘米汞柱。
Example pinyin: xuè yā jì xiǎn shì 8 0 lí mǐ gǒng zhù 。
Tiếng Việt: Máy đo huyết áp hiển thị 80 centimet thủy ngân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Centimet thủy ngân (đơn vị đo áp suất)
Nghĩa phụ
English
Centimeter of mercury (unit of pressure)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
压强单位,等于支承1厘米高汞柱所需压力,当汞的密度为13.59651克/厘米3,引力加速度为标准值980。6厘米/秒2时,等于1333.22387415帕斯卡,它和10托的差别小于7百万分之一
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế