Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厘正
Pinyin: lí zhèng
Meanings: Sửa chữa, chỉnh sửa lỗi sai, To correct, to rectify mistakes, ①改正;订正。后也用作请人评定诗文书画的敬辞。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 厂, 里, 一, 止
Chinese meaning: ①改正;订正。后也用作请人评定诗文书画的敬辞。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm đối tượng bị sửa chữa phía sau.
Example: 请帮助我厘正这篇文章中的错误。
Example pinyin: qǐng bāng zhù wǒ lí zhèng zhè piān wén zhāng zhōng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Xin hãy giúp tôi sửa lỗi trong bài viết này.

📷 con lăn sửa chữa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, chỉnh sửa lỗi sai
Nghĩa phụ
English
To correct, to rectify mistakes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改正;订正。后也用作请人评定诗文书画的敬辞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
