Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厘定

Pinyin: lí dìng

Meanings: Xác định, quy định rõ ràng, To determine, to clearly stipulate, ①修改订立。[例]各种校规有待厘定。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 厂, 里, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①修改订立。[例]各种校规有待厘定。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý.

Example: 政府需要厘定相关政策。

Example pinyin: zhèng fǔ xū yào lí dìng xiāng guān zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ cần xác định rõ chính sách liên quan.

厘定
lí dìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định, quy định rõ ràng

To determine, to clearly stipulate

修改订立。各种校规有待厘定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厘定 (lí dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung