Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厕身
Pinyin: cè shēn
Meanings: To participate, to join in, Xen mình vào, tham gia vào, ①加入;参与。[例]厕身行伍。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 则, 厂, 身
Chinese meaning: ①加入;参与。[例]厕身行伍。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh việc gia nhập vào một nhóm hoặc lĩnh vực.
Example: 他希望厕身于这个行业。
Example pinyin: tā xī wàng cè shēn yú zhè ge háng yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng có thể tham gia vào ngành này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xen mình vào, tham gia vào
Nghĩa phụ
English
To participate, to join in
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加入;参与。厕身行伍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!