Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厕足

Pinyin: cè zú

Meanings: To squeeze into, to insert oneself into a group, Xen vào, chen chân vào một nhóm nào đó, ①置足,参与;进入某领域。[例]由于他厕足此事,对方只好作出让步。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 则, 厂, 口, 龰

Chinese meaning: ①置足,参与;进入某领域。[例]由于他厕足此事,对方只好作出让步。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa cố gắng tham gia vào một tập thể.

Example: 他想厕足于这个团队。

Example pinyin: tā xiǎng cè zú yú zhè ge tuán duì 。

Tiếng Việt: Anh ấy muốn xen vào đội nhóm này.

厕足
cè zú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xen vào, chen chân vào một nhóm nào đó

To squeeze into, to insert oneself into a group

置足,参与;进入某领域。由于他厕足此事,对方只好作出让步

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厕足 (cè zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung