Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压迫
Pinyin: yā pò
Meanings: Ép buộc, áp bức một cách mạnh mẽ khiến người khác phải tuân theo., To oppress or force someone into compliance through pressure., ①强制;用权力压制;使别人服从。[例]无剥削,无压迫的社会。*②用力压。[例]青蛙被顽童用手压迫至死。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 厂, 圡, 白, 辶
Chinese meaning: ①强制;用权力压制;使别人服从。[例]无剥削,无压迫的社会。*②用力压。[例]青蛙被顽童用手压迫至死。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng với nghĩa tiêu cực để diễn tả sự bất công hoặc sức ép từ bên ngoài.
Example: 封建社会里,农民经常受到地主的压迫。
Example pinyin: fēng jiàn shè huì lǐ , nóng mín jīng cháng shòu dào dì zhǔ de yā pò 。
Tiếng Việt: Trong xã hội phong kiến, nông dân thường bị địa chủ áp bức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc, áp bức một cách mạnh mẽ khiến người khác phải tuân theo.
Nghĩa phụ
English
To oppress or force someone into compliance through pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强制;用权力压制;使别人服从。无剥削,无压迫的社会
用力压。青蛙被顽童用手压迫至死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!