Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压良为贱

Pinyin: yā liáng wéi jiàn

Meanings: Bắt người lương thiện làm nô lệ, To force honest people into servitude., ①船只因有货物尚未卸完而无法及时开航。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 厂, 圡, 丶, 艮, 为, 戋, 贝

Chinese meaning: ①船只因有货物尚未卸完而无法及时开航。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường xuất hiện trong văn bản mang tính giáo dục.

Example: 古代战乱时,常出现压良为贱的现象。

Example pinyin: gǔ dài zhàn luàn shí , cháng chū xiàn yā liáng wéi jiàn de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến loạn cổ đại, thường xuất hiện hiện tượng bắt người lương thiện làm nô lệ.

压良为贱
yā liáng wéi jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt người lương thiện làm nô lệ

To force honest people into servitude.

船只因有货物尚未卸完而无法及时开航

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压良为贱 (yā liáng wéi jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung