Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压秤

Pinyin: yā chèng

Meanings: To add weight to the scale intentionally., Đặt vật nặng lên cân để tăng trọng lượng, ①物体秤起来分量大(多就同体积而言)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 厂, 圡, 平, 禾

Chinese meaning: ①物体秤起来分量大(多就同体积而言)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, nói về hành vi gian lận.

Example: 商贩用石头压秤欺骗顾客。

Example pinyin: shāng fàn yòng shí tou yā chèng qī piàn gù kè 。

Tiếng Việt: Người bán hàng dùng đá đè lên cân để lừa khách hàng.

压秤
yā chèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt vật nặng lên cân để tăng trọng lượng

To add weight to the scale intentionally.

物体秤起来分量大(多就同体积而言)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压秤 (yā chèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung