Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压痛

Pinyin: yā tòng

Meanings: Đau khi bị ấn vào, Pain when pressed upon., ①用手轻轻地按身体的某一部分时所产生的疼痛或异常的感觉。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 厂, 圡, 甬, 疒

Chinese meaning: ①用手轻轻地按身体的某一部分时所产生的疼痛或异常的感觉。

Grammar: Danh từ y học, thường mô tả triệu chứng bệnh lý.

Example: 他的手臂有明显的压痛。

Example pinyin: tā de shǒu bì yǒu míng xiǎn de yā tòng 。

Tiếng Việt: Cánh tay của anh ấy có cảm giác đau rõ rệt khi ấn vào.

压痛
yā tòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau khi bị ấn vào

Pain when pressed upon.

用手轻轻地按身体的某一部分时所产生的疼痛或异常的感觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压痛 (yā tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung