Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压港

Pinyin: yā gǎng

Meanings: To create pressure on the port, causing congestion., Gây áp lực lên cảng, khiến tắc nghẽn tại cảng, ①货物积压在港口没有及时启运。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 厂, 圡, 巷, 氵

Chinese meaning: ①货物积压在港口没有及时启运。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng miêu tả vấn đề vận tải đường biển.

Example: 大量货物压港导致延误。

Example pinyin: dà liàng huò wù yā gǎng dǎo zhì yán wù 。

Tiếng Việt: Một lượng lớn hàng hóa gây áp lực lên cảng dẫn đến sự chậm trễ.

压港
yā gǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây áp lực lên cảng, khiến tắc nghẽn tại cảng

To create pressure on the port, causing congestion.

货物积压在港口没有及时启运

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压港 (yā gǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung