Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压气

Pinyin: yā qì

Meanings: Khí ép, áp suất không khí, Compressed air or air pressure., ①平息怒气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 厂, 圡, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①平息怒气。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường thấy trong các ngữ cảnh kỹ thuật.

Example: 这个工具使用压气来操作。

Example pinyin: zhè ge gōng jù shǐ yòng yā qì lái cāo zuò 。

Tiếng Việt: Công cụ này sử dụng khí ép để vận hành.

压气
yā qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí ép, áp suất không khí

Compressed air or air pressure.

平息怒气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压气 (yā qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung