Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压榨

Pinyin: yā zhà

Meanings: Ép lấy chất lỏng hoặc khai thác hết giá trị, To squeeze out liquid or exploit resources completely., ①挤出汁水或内含物。[例]压榨出葡萄汁。*②比喻剥削或搜刮。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 厂, 圡, 木, 窄

Chinese meaning: ①挤出汁水或内含物。[例]压榨出葡萄汁。*②比喻剥削或搜刮。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他们压榨工人的劳动力。

Example pinyin: tā men yā zhà gōng rén de láo dòng lì 。

Tiếng Việt: Họ đang bóc lột sức lao động của công nhân.

压榨
yā zhà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép lấy chất lỏng hoặc khai thác hết giá trị

To squeeze out liquid or exploit resources completely.

挤出汁水或内含物。压榨出葡萄汁

比喻剥削或搜刮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...