Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压服
Pinyin: yā fú
Meanings: To force or subdue by power., Ép buộc, khuất phục bằng sức mạnh, ①用强力制服;被迫服从。[例]要用理说服不能压服。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 厂, 圡, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①用强力制服;被迫服从。[例]要用理说服不能压服。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với phương tiện hoặc đối tượng bị áp chế.
Example: 用武力压服敌人。
Example pinyin: yòng wǔ lì yā fú dí rén 。
Tiếng Việt: Dùng vũ lực để khuất phục kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc, khuất phục bằng sức mạnh
Nghĩa phụ
English
To force or subdue by power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用强力制服;被迫服从。要用理说服不能压服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!