Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压抑
Pinyin: yā yì
Meanings: To suppress or repress emotions., Đàn áp, kìm nén, đè nén cảm xúc, ①情绪、感情低落。[例]精神压抑。[例]内压抑。*②憋闷。[例]胸口感到压抑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 厂, 圡, 卬, 扌
Chinese meaning: ①情绪、感情低落。[例]精神压抑。[例]内压抑。*②憋闷。[例]胸口感到压抑。
Grammar: Động từ hoặc tính từ, có thể bổ nghĩa cho trạng thái cảm xúc. Thường dùng trong văn cảnh tâm lý.
Example: 他压抑着自己的愤怒。
Example pinyin: tā yā yì zhe zì jǐ de fèn nù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang kìm nén cơn giận dữ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đàn áp, kìm nén, đè nén cảm xúc
Nghĩa phụ
English
To suppress or repress emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情绪、感情低落。精神压抑。内压抑
憋闷。胸口感到压抑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!