Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压强
Pinyin: yā qiáng
Meanings: Áp suất (trong vật lý học), Pressure (in physics)., ①单位面积上的受力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 厂, 圡, 弓, 虽
Chinese meaning: ①单位面积上的受力。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến khoa học và công nghệ.
Example: 大气压强影响天气变化。
Example pinyin: dà qì yā qiáng yǐng xiǎng tiān qì biàn huà 。
Tiếng Việt: Áp suất khí quyển ảnh hưởng đến sự thay đổi thời tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp suất (trong vật lý học)
Nghĩa phụ
English
Pressure (in physics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单位面积上的受力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!