Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压平
Pinyin: yā píng
Meanings: To flatten or press something flat., Làm phẳng, ép cho bằng phẳng (bề mặt), ①压成平的形状或压成平的状态。[例]阵雨以后,网球场很容易压平。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 厂, 圡, 丷, 干
Chinese meaning: ①压成平的形状或压成平的状态。[例]阵雨以后,网球场很容易压平。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần làm phẳng.
Example: 请帮我把这张纸压平。
Example pinyin: qǐng bāng wǒ bǎ zhè zhāng zhǐ yā píng 。
Tiếng Việt: Xin hãy giúp tôi làm phẳng tờ giấy này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm phẳng, ép cho bằng phẳng (bề mặt)
Nghĩa phụ
English
To flatten or press something flat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
压成平的形状或压成平的状态。阵雨以后,网球场很容易压平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!