Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压差

Pinyin: yā chā

Meanings: Hiệu số áp suất (giữa hai điểm khác nhau), Pressure difference (between two points)., ①体系内两点间的压力差,例如井底和井口的压力差、孔口两边的压力差等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 厂, 圡, 工, 羊

Chinese meaning: ①体系内两点间的压力差,例如井底和井口的压力差、孔口两边的压力差等。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong khoa học kỹ thuật.

Example: 房间内外的压差导致门很难打开。

Example pinyin: fáng jiān nèi wài de yā chà dǎo zhì mén hěn nán dǎ kāi 。

Tiếng Việt: Hiệu số áp suất giữa bên trong và bên ngoài phòng khiến cửa rất khó mở.

压差
yā chā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu số áp suất (giữa hai điểm khác nhau)

Pressure difference (between two points).

体系内两点间的压力差,例如井底和井口的压力差、孔口两边的压力差等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压差 (yā chā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung