Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压寨夫人

Pinyin: yā zhài fū rén

Meanings: Wife of a bandit leader (in martial arts novels)., Vợ của thủ lĩnh thổ phỉ (trong tiểu thuyết võ hiệp), ①旧小说、戏曲中指山寨头领的妻子。[例]半万贼屯合寺门,手横着霜刃,高叫道要莺莺做压寨夫人。——元·王实甫《西厢记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 厂, 圡, 木, 二, 人

Chinese meaning: ①旧小说、戏曲中指山寨头领的妻子。[例]半万贼屯合寺门,手横着霜刃,高叫道要莺莺做压寨夫人。——元·王实甫《西厢记》。

Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong văn học võ hiệp hoặc lịch sử.

Example: 她是那位山大王的压寨夫人。

Example pinyin: tā shì nà wèi shān dà wáng de yā zhài fū rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là vợ của thủ lĩnh thổ phỉ trên núi.

压寨夫人
yā zhài fū rén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ của thủ lĩnh thổ phỉ (trong tiểu thuyết võ hiệp)

Wife of a bandit leader (in martial arts novels).

旧小说、戏曲中指山寨头领的妻子。半万贼屯合寺门,手横着霜刃,高叫道要莺莺做压寨夫人。——元·王实甫《西厢记》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压寨夫人 (yā zhài fū rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung