Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压宝

Pinyin: yā bǎo

Meanings: Đặt cược vào một lựa chọn (trong trò chơi cá cược hoặc đánh bạc), To bet on a choice (in gambling or betting games)., ①赌博的一种。赌博的人猜测宝上所指的方向下注。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 厂, 圡, 宀, 玉

Chinese meaning: ①赌博的一种。赌博的人猜测宝上所指的方向下注。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đánh bạc hoặc dự đoán.

Example: 他决定压宝在这匹马上。

Example pinyin: tā jué dìng yā bǎo zài zhè pǐ mǎ shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định đặt cược vào con ngựa này.

压宝
yā bǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt cược vào một lựa chọn (trong trò chơi cá cược hoặc đánh bạc)

To bet on a choice (in gambling or betting games).

赌博的一种。赌博的人猜测宝上所指的方向下注

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压宝 (yā bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung