Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压境
Pinyin: yā jìng
Meanings: To approach or threaten the border (usually referring to armies or enemies)., Ép sát biên giới, tiến gần đến biên giới (thường chỉ quân đội hoặc kẻ thù), ①(敌军)逼近边境;兵临城下。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 厂, 圡, 土, 竟
Chinese meaning: ①(敌军)逼近边境;兵临城下。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong chiến tranh hoặc khủng hoảng.
Example: 敌军已经压境,形势十分危急。
Example pinyin: dí jūn yǐ jīng yā jìng , xíng shì shí fēn wēi jí 。
Tiếng Việt: Quân địch đã tiến sát biên giới, tình hình vô cùng nguy cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép sát biên giới, tiến gần đến biên giới (thường chỉ quân đội hoặc kẻ thù)
Nghĩa phụ
English
To approach or threaten the border (usually referring to armies or enemies).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(敌军)逼近边境;兵临城下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!