Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压卷
Pinyin: yā juàn
Meanings: The most representative painting or poem in a collection., Bức tranh/bài thơ tiêu biểu nhất trong một tuyển tập, ①诗文书画中压倒其他作品的最佳之作。[例]压卷之作。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 厂, 圡, 㔾, 龹
Chinese meaning: ①诗文书画中压倒其他作品的最佳之作。[例]压卷之作。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với '之作' để chỉ tác phẩm nổi bật nhất.
Example: 这幅画被认为是展览的压卷之作。
Example pinyin: zhè fú huà bèi rèn wéi shì zhǎn lǎn de yā juàn zhī zuò 。
Tiếng Việt: Bức tranh này được coi là tác phẩm tiêu biểu nhất của triển lãm.

📷 Ảnh cận cảnh một con lăn anilox còn được gọi là xi lanh raster hoặc con lăn tráng gốm, được cách ly trên nền trắng. Con lăn tráng gốm này là trung tâm của quá trình in flexographic.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bức tranh/bài thơ tiêu biểu nhất trong một tuyển tập
Nghĩa phụ
English
The most representative painting or poem in a collection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诗文书画中压倒其他作品的最佳之作。压卷之作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
