Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压卷之作

Pinyin: yā juàn zhī zuò

Meanings: The masterpiece or most outstanding work in a collection., Tác phẩm tiêu biểu nhất, kiệt tác trong một bộ sưu tập, 压超过。指诗文书画中能超过其它同类作品的、最出色的作品。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 24

Radicals: 厂, 圡, 㔾, 龹, 丶, 乍, 亻

Chinese meaning: 压超过。指诗文书画中能超过其它同类作品的、最出色的作品。

Grammar: Cụm danh từ ghép, thường dùng trong văn hóa nghệ thuật để ca ngợi thành tựu lớn.

Example: 这部电影是导演的压卷之作。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shì dǎo yǎn de yā juàn zhī zuò 。

Tiếng Việt: Bộ phim này là tác phẩm tiêu biểu nhất của đạo diễn.

压卷之作
yā juàn zhī zuò
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác phẩm tiêu biểu nhất, kiệt tác trong một bộ sưu tập

The masterpiece or most outstanding work in a collection.

压超过。指诗文书画中能超过其它同类作品的、最出色的作品。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压卷之作 (yā juàn zhī zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung