Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压力

Pinyin: yā lì

Meanings: Pressure (both literal and figurative)., Áp lực, sức ép (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng), ①物体所承受的与表面垂直的作用力。[例]3千磅重的压力使水泥地面产生了一些裂缝。*②情况的紧迫或紧张;社会或经济负担的增加。[例]贫困的压力。[例]环境的压力。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 厂, 圡, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①物体所承受的与表面垂直的作用力。[例]3千磅重的压力使水泥地面产生了一些裂缝。*②情况的紧迫或紧张;社会或经济负担的增加。[例]贫困的压力。[例]环境的压力。

Grammar: Danh từ thường được dùng để mô tả tình trạng căng thẳng tâm lý hoặc ngoại lực tác động.

Example: 生活中的压力让人感到疲惫。

Example pinyin: shēng huó zhōng de yā lì ràng rén gǎn dào pí bèi 。

Tiếng Việt: Áp lực trong cuộc sống khiến con người cảm thấy mệt mỏi.

压力
yā lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp lực, sức ép (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)

Pressure (both literal and figurative).

物体所承受的与表面垂直的作用力。3千磅重的压力使水泥地面产生了一些裂缝

情况的紧迫或紧张;社会或经济负担的增加。贫困的压力。环境的压力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压力 (yā lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung