Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厉行
Pinyin: lì xíng
Meanings: To strictly and resolutely implement (usually referring to policies or regulations)., Thực hiện một cách nghiêm ngặt, kiên quyết (thường dùng trong các chính sách, quy định), ①严格实行。[例]厉行节约。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 万, 厂, 亍, 彳
Chinese meaning: ①严格实行。[例]厉行节约。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ nội dung cần thực hiện. Ví dụ: 厉行节约 (nghiêm túc thực hành tiết kiệm).
Example: 政府正在厉行环保政策。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài lì xíng huán bǎo zhèng cè 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang thực hiện nghiêm ngặt chính sách bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực hiện một cách nghiêm ngặt, kiên quyết (thường dùng trong các chính sách, quy định)
Nghĩa phụ
English
To strictly and resolutely implement (usually referring to policies or regulations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严格实行。厉行节约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!