Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厉精图治
Pinyin: lì jīng tú zhì
Meanings: Rèn luyện tinh thần để đạt thành tựu, Sharpen one’s spirit to achieve accomplishments, 图谋求,设法。厉奋勉。治治理。振奋精神,设法把国家治理好。亦作励精图治”、厉精求治”、厉精为治”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 万, 厂, 米, 青, 冬, 囗, 台, 氵
Chinese meaning: 图谋求,设法。厉奋勉。治治理。振奋精神,设法把国家治理好。亦作励精图治”、厉精求治”、厉精为治”。
Grammar: Thành ngữ trùng lặp với '历精图治', nhấn mạnh vào việc rèn luyện bản thân để hoàn thành nhiệm vụ.
Example: 国家领导人应该厉精图治。
Example pinyin: guó jiā lǐng dǎo rén yīng gāi lì jīng tú zhì 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo quốc gia nên rèn luyện tinh thần để đạt thành tựu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện tinh thần để đạt thành tựu
Nghĩa phụ
English
Sharpen one’s spirit to achieve accomplishments
Nghĩa tiếng trung
中文释义
图谋求,设法。厉奋勉。治治理。振奋精神,设法把国家治理好。亦作励精图治”、厉精求治”、厉精为治”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế