Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厉害
Pinyin: lì hài
Meanings: Fierce, formidable, terrible, Lợi hại, ghê gớm, đáng sợ, ①剧烈;猛烈的手段。[例]天热得厉害。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 万, 厂, 口
Chinese meaning: ①剧烈;猛烈的手段。[例]天热得厉害。
Grammar: Tính từ đa nghĩa, có thể miêu tả sức mạnh, mức độ nghiêm trọng hoặc khả năng vượt trội của người hoặc vật.
Example: 这只老虎很厉害。
Example pinyin: zhè zhī lǎo hǔ hěn lì hài 。
Tiếng Việt: Con hổ này rất lợi hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi hại, ghê gớm, đáng sợ
Nghĩa phụ
English
Fierce, formidable, terrible
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剧烈;猛烈的手段。天热得厉害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!