Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厉世摩钝

Pinyin: lì shì mó dùn

Meanings: Mài giũa cái thô kệch để trở nên sắc bén, Polish the dull to make it sharp, 厉劝勉;钝鲁钝。指磨砺世人,使笨拙的人奋发有为。[出处]《汉书·梅福传》“故爵禄束帛者,天下之砥石。高祖所以厉世摩钝也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 万, 厂, 世, 手, 麻, 屯, 钅

Chinese meaning: 厉劝勉;钝鲁钝。指磨砺世人,使笨拙的人奋发有为。[出处]《汉书·梅福传》“故爵禄束帛者,天下之砥石。高祖所以厉世摩钝也。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, dùng để nói về quá trình cải thiện, nâng cao bản thân hoặc kỹ năng.

Example: 通过学习可以厉世摩钝。

Example pinyin: tōng guò xué xí kě yǐ lì shì mó dùn 。

Tiếng Việt: Thông qua việc học tập có thể mài giũa cái thô kệch để trở nên sắc bén.

厉世摩钝
lì shì mó dùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mài giũa cái thô kệch để trở nên sắc bén

Polish the dull to make it sharp

厉劝勉;钝鲁钝。指磨砺世人,使笨拙的人奋发有为。[出处]《汉书·梅福传》“故爵禄束帛者,天下之砥石。高祖所以厉世摩钝也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厉世摩钝 (lì shì mó dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung