Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 历落
Pinyin: lì luò
Meanings: Phân bố rải rác, không đồng đều, Scattered, uneven distribution, ①参差不齐;疏落。[例]天上疏星历落。*②仪态俊秀不俗。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 力, 厂, 洛, 艹
Chinese meaning: ①参差不齐;疏落。[例]天上疏星历落。*②仪态俊秀不俗。
Grammar: Dùng để miêu tả sự phân bố không đều đặn của vật thể nào đó.
Example: 这些石头在河床上历落分布。
Example pinyin: zhè xiē shí tou zài hé chuáng shàng lì luò fēn bù 。
Tiếng Việt: Những hòn đá này phân bố rải rác trên lòng sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân bố rải rác, không đồng đều
Nghĩa phụ
English
Scattered, uneven distribution
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参差不齐;疏落。天上疏星历落
仪态俊秀不俗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!