Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历精更始

Pinyin: lì jīng gēng shǐ

Meanings: Khởi đầu lại với tinh thần phấn đấu mới, Start anew with renewed determination, 振奋精神,从事革新。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 力, 厂, 米, 青, 一, 乂, 日, 台, 女

Chinese meaning: 振奋精神,从事革新。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để biểu thị ý chí thay đổi và bắt đầu lại từ đầu với quyết tâm cao hơn.

Example: 他决定历精更始,重新开始。

Example pinyin: tā jué dìng lì jīng gēng shǐ , chóng xīn kāi shǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định khởi đầu lại với tinh thần phấn đấu mới, bắt đầu lại từ đầu.

历精更始
lì jīng gēng shǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi đầu lại với tinh thần phấn đấu mới

Start anew with renewed determination

振奋精神,从事革新。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

历精更始 (lì jīng gēng shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung