Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 历精为治
Pinyin: lì jīng wéi zhì
Meanings: Sharpen one’s spirit and ability to manage effectively, Rèn luyện tinh thần và năng lực để quản lý tốt, 振奋精神,治理好国家。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 力, 厂, 米, 青, 为, 台, 氵
Chinese meaning: 振奋精神,治理好国家。
Grammar: Thành ngữ cố định, ít khi thay đổi cấu trúc. Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tu dưỡng bản thân đối với người lãnh đạo.
Example: 作为一个领导者,必须历精为治。
Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo zhě , bì xū lì jīng wèi zhì 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, phải rèn luyện tinh thần và năng lực để quản lý tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện tinh thần và năng lực để quản lý tốt
Nghĩa phụ
English
Sharpen one’s spirit and ability to manage effectively
Nghĩa tiếng trung
中文释义
振奋精神,治理好国家。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế