Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历朝

Pinyin: lì cháo

Meanings: Các triều đại trong lịch sử, Dynasties throughout history, ①所经过的各帝王或朝代。[例]历朝官制。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 力, 厂, 月, 𠦝

Chinese meaning: ①所经过的各帝王或朝代。[例]历朝官制。

Grammar: Thường dùng để chỉ các triều đại trong lịch sử, thường đứng trước danh từ khác.

Example: 中国历朝都有自己的特色。

Example pinyin: zhōng guó lì cháo dōu yǒu zì jǐ de tè sè 。

Tiếng Việt: Mỗi triều đại trong lịch sử Trung Quốc đều có đặc điểm riêng.

历朝
lì cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các triều đại trong lịch sử

Dynasties throughout history

所经过的各帝王或朝代。历朝官制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

历朝 (lì cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung