Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历朝圣训

Pinyin: lì cháo shèng xùn

Meanings: The teachings of wise rulers from various dynasties, Những lời dạy của các bậc vua chúa tài giỏi trong các triều đại, ①前几代皇帝的遗训。[例]先遣内侍持历代圣训授君,传上言。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 力, 厂, 月, 𠦝, 又, 土, 川, 讠

Chinese meaning: ①前几代皇帝的遗训。[例]先遣内侍持历代圣训授君,传上言。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sử.

Example: 历朝圣训对于后世有深远影响。

Example pinyin: lì cháo shèng xùn duì yú hòu shì yǒu shēn yuǎn yǐng xiǎng 。

Tiếng Việt: Những lời dạy của các bậc vua chúa tài giỏi trong các triều đại có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sau.

历朝圣训
lì cháo shèng xùn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời dạy của các bậc vua chúa tài giỏi trong các triều đại

The teachings of wise rulers from various dynasties

前几代皇帝的遗训。先遣内侍持历代圣训授君,传上言。——清·梁启超《谭嗣同传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

历朝圣训 (lì cháo shèng xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung