Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历时

Pinyin: lì shí

Meanings: Kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định., Lasting for a certain period of time., ①所经过的时间。[例]这一战役历时六十五天。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 力, 厂, 寸, 日

Chinese meaning: ①所经过的时间。[例]这一战役历时六十五天。

Grammar: Được sử dụng khi muốn nói về độ dài của một sự kiện hay hành động nào đó.

Example: 这场会议历时三天。

Example pinyin: zhè chǎng huì yì lì shí sān tiān 。

Tiếng Việt: Cuộc họp này kéo dài trong ba ngày.

历时
lì shí
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.

Lasting for a certain period of time.

所经过的时间。这一战役历时六十五天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...