Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 历届
Pinyin: lì jiè
Meanings: Các khóa trước đây, các kỳ trước (thường dùng trong ngữ cảnh về các sự kiện định kỳ như hội nghị, cuộc thi, giải thưởng...), Previous sessions or terms (usually used in contexts like conferences, competitions, awards, etc.)., ①以往的每一次。常指集会而言;过去各次。[例]历届人民代表大会。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 厂, 尸, 由
Chinese meaning: ①以往的每一次。常指集会而言;过去各次。[例]历届人民代表大会。
Grammar: Được sử dụng trước danh từ để chỉ các sự kiện, khóa học, hay kỳ họp đã diễn ra trong quá khứ.
Example: 历届奥运会都有一些令人难忘的瞬间。
Example pinyin: lì jiè ào yùn huì dōu yǒu yì xiē lìng rén nán wàng de shùn jiān 。
Tiếng Việt: Mỗi kỳ Thế vận hội trước đây đều có những khoảnh khắc đáng nhớ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các khóa trước đây, các kỳ trước (thường dùng trong ngữ cảnh về các sự kiện định kỳ như hội nghị, cuộc thi, giải thưởng...)
Nghĩa phụ
English
Previous sessions or terms (usually used in contexts like conferences, competitions, awards, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以往的每一次。常指集会而言;过去各次。历届人民代表大会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!