Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历代

Pinyin: lì dài

Meanings: Các triều đại, các thế hệ qua, Successive generations; dynasties., ①以往各代。[例]历代王朝。*②过去的整个年代。[例]历代名画。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 力, 厂, 亻, 弋

Chinese meaning: ①以往各代。[例]历代王朝。*②过去的整个年代。[例]历代名画。

Grammar: Thường dùng để chỉ những thứ liên quan đến nhiều thế hệ hoặc thời kỳ lịch sử. Có thể đứng trước danh từ làm định ngữ.

Example: 历代的文物都很珍贵。

Example pinyin: lì dài de wén wù dōu hěn zhēn guì 。

Tiếng Việt: Di vật của các triều đại đều rất quý giá.

历代
lì dài
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các triều đại, các thế hệ qua

Successive generations; dynasties.

以往各代。历代王朝

过去的整个年代。历代名画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

历代 (lì dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung