Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 历世摩钝
Pinyin: lì shì mó dùn
Meanings: Trải qua nhiều thế hệ mà trở nên trì trệ (không còn sắc bén), To become dull after many generations, 激励世人,使鲁钝的人奋发有为。亦作历世磨钝”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 力, 厂, 世, 手, 麻, 屯, 钅
Chinese meaning: 激励世人,使鲁钝的人奋发有为。亦作历世磨钝”。
Grammar: Biểu đạt sự thay đổi tiêu cực qua thời gian dài.
Example: 这把宝剑历世摩钝,已无昔日锋芒。
Example pinyin: zhè bǎ bǎo jiàn lì shì mó dùn , yǐ wú xī rì fēng máng 。
Tiếng Việt: Thanh bảo kiếm này đã trải qua nhiều thế hệ mà trở nên cùn, không còn sắc bén như xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trải qua nhiều thế hệ mà trở nên trì trệ (không còn sắc bén)
Nghĩa phụ
English
To become dull after many generations
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激励世人,使鲁钝的人奋发有为。亦作历世磨钝”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế