Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厅堂

Pinyin: tīng táng

Meanings: Hall, main room, Phòng lớn, sảnh đường, ①用于聚会、待客等的宽敞房间。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 厂, 土

Chinese meaning: ①用于聚会、待客等的宽敞房间。

Grammar: Thường dùng để mô tả không gian rộng lớn trong nhà.

Example: 这间厅堂装饰得非常豪华。

Example pinyin: zhè jiān tīng táng zhuāng shì dé fēi cháng háo huá 。

Tiếng Việt: Sảnh đường này được trang trí rất sang trọng.

厅堂
tīng táng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng lớn, sảnh đường

Hall, main room

用于聚会、待客等的宽敞房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厅堂 (tīng táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung