Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厅事

Pinyin: tīng shì

Meanings: Hall, reception room, Phòng khách, phòng tiếp khách, ①官署视事问案的厅堂。[例]厅事之东北角。——《虞初新志·秋声诗自序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 厂, 事

Chinese meaning: ①官署视事问案的厅堂。[例]厅事之东北角。——《虞初新志·秋声诗自序》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc văn chương.

Example: 这里的厅事布置得很雅致。

Example pinyin: zhè lǐ de tīng shì bù zhì dé hěn yǎ zhì 。

Tiếng Việt: Phòng khách ở đây được bố trí rất thanh lịch.

厅事
tīng shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng khách, phòng tiếp khách

Hall, reception room

官署视事问案的厅堂。厅事之东北角。——《虞初新志·秋声诗自序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...