Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: è

Meanings: Tai họa, bất hạnh, Calamity, disaster, ①灾难。[例]能济其厄。——西晋·左思《魏都赋》。[合]厄劫(危难,灾难);厄会(众灾会合);厄害(危难祸害)。*②险要的地方。[例]险厄。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 㔾, 厂

Chinese meaning: ①灾难。[例]能济其厄。——西晋·左思《魏都赋》。[合]厄劫(危难,灾难);厄会(众灾会合);厄害(危难祸害)。*②险要的地方。[例]险厄。

Hán Việt reading: ách

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ những điều không may mắn.

Example: 他遭遇了厄运。

Example pinyin: tā zāo yù le è yùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy gặp phải tai họa.

è
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa, bất hạnh

ách

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Calamity, disaster

灾难。能济其厄。——西晋·左思《魏都赋》。厄劫(危难,灾难);厄会(众灾会合);厄害(危难祸害)

险要的地方。险厄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...