Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厄难
Pinyin: è nàn
Meanings: Catastrophe, disaster, Tai họa, thảm họa, ①灾难。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 㔾, 厂, 又, 隹
Chinese meaning: ①灾难。
Grammar: Từ ghép biểu đạt sự kiện tiêu cực nghiêm trọng.
Example: 那场地震是一次巨大的厄难。
Example pinyin: nà chǎng dì zhèn shì yí cì jù dà de è nàn 。
Tiếng Việt: Trận động đất đó là một thảm họa lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa, thảm họa
Nghĩa phụ
English
Catastrophe, disaster
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灾难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!