Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厄境

Pinyin: è jìng

Meanings: Hoàn cảnh khó khăn, Adverse situation, ①艰难窘困的处境,处境窘苦。[例]一生都在厄境中挣扎。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 㔾, 厂, 土, 竟

Chinese meaning: ①艰难窘困的处境,处境窘苦。[例]一生都在厄境中挣扎。

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc chính luận.

Example: 他成功地走出了人生的厄境。

Example pinyin: tā chéng gōng dì zǒu chū le rén shēng de è jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thành công vượt qua hoàn cảnh khó khăn trong cuộc đời.

厄境
è jìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn cảnh khó khăn

Adverse situation

艰难窘困的处境,处境窘苦。一生都在厄境中挣扎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厄境 (è jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung