Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厂长
Pinyin: chǎng zhǎng
Meanings: Giám đốc nhà máy, Factory director, ①负责全厂生产、生活和其他一切事务的领导人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 厂, 长
Chinese meaning: ①负责全厂生产、生活和其他一切事务的领导人。
Grammar: Danh từ chỉ chức vụ trong một nhà máy.
Example: 厂长正在开会。
Example pinyin: chǎng zhǎng zhèng zài kāi huì 。
Tiếng Việt: Giám đốc nhà máy đang họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giám đốc nhà máy
Nghĩa phụ
English
Factory director
Nghĩa tiếng trung
中文释义
负责全厂生产、生活和其他一切事务的领导人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!